Hình ảnh |
|
|
Giá |
6.099.000₫ Giá gốc là: 6.099.000₫.5.850.000₫Giá hiện tại là: 5.850.000₫. |
12.699.000₫ Giá gốc là: 12.699.000₫.12.150.000₫Giá hiện tại là: 12.150.000₫. |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 20 m2 (từ 40 đến 55 m3) |
Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) |
Loại máy |
Loại máy thường |
Loại máy thường |
Công suất lạnh |
12000 BTU |
24.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
|
1.8 kW/h |
|
|
|
|
|
|
Điện nguồn |
AC 220V-240V/50Hz |
AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích |
Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
|
|
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Multi – Filter AirFresh, iClean |
Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh |
Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
295x805x208 mm |
328x1091x237 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
495x720x270 mm |
655x880x310 mm |
|
|
|
|
|
|
Loại Gas |
Gas R32 |
Gas R32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hãng sản xuất |
Nagakawa |
Casper |