Hình ảnh |
|
|
Giá |
8.999.000₫ Giá gốc là: 8.999.000₫.8.850.000₫Giá hiện tại là: 8.850.000₫. |
5.999.000₫ Giá gốc là: 5.999.000₫.5.350.000₫Giá hiện tại là: 5.350.000₫. |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 30 m2 (từ 60 đến 80 m3) |
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Loại máy |
Loại máy thường |
Inverter |
Công suất lạnh |
18000 BTU |
9000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
|
0.77 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
|
5 sao |
|
|
|
Điện nguồn |
AC 220V-240V/50Hz |
AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích |
Điều khiển bằng wifi, cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện |
|
i-Saving |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Multi – Filter AirFresh, iClean |
Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh |
Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
300x890x220 mm |
291x764x203 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
585x810x280 mm |
545x780x285 mm |
|
|
|
|
|
|
Loại Gas |
Gas R32 |
Gas R32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hãng sản xuất |
Nagakawa |
Casper |