Hình ảnh |
|
|
Giá |
9.699.000₫ Giá gốc là: 9.699.000₫.9.250.000₫Giá hiện tại là: 9.250.000₫. |
12.699.000₫ Giá gốc là: 12.699.000₫.12.150.000₫Giá hiện tại là: 12.150.000₫. |
Thông số kỹ thuật | |
|
|
Phạm vi làm lạnh hiệu quả |
Dưới 15 m2 (từ 30 đến 45 m3) |
Từ 30 – 40 m2 (từ 80 đến 100 m3) |
Loại máy |
Inverter |
Loại máy thường |
Công suất lạnh |
9000 BTU |
24.000 BTU |
Công suất điện tiêu thụ |
0.9 kW/h |
1.8 kW/h |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện |
5 sao (CSPF 4.34) |
|
|
|
|
Điện nguồn |
AC 220V/50Hz |
AC 220V-240V/50Hz |
Tiện ích |
Điều chỉnh hướng gió/Fix & Swing, Điều chỉnh tốc độ quạt, Tự động khởi động lại, Cài đặt thời gian tắt máy |
Cảm biến thân nhiệt ifeel, Tự động làm sạch Seft-Cleaning, Sleep mode, Auto-Restart, Hẹn giờ tắt/bật |
Chế độ tiết kiệm điện |
Máy nén DC Hybrid Twin-Rotary, Bộ điều kiển DC Hybrib Inverter, Tính Năng Tiết Kiệm Điệm/ECO |
|
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi |
Công nghệ diệt khuẩn IAQ, Bộ lọc chống nấm mốc, Công nghệ chống bám bẩn Magic Coil, Chức năng tự làm sạch |
Multi – Filter AirFresh, iClean |
Chế độ làm lạnh nhanh |
Hi Power |
Máy nén chất lượng cao giúp làm lạnh nhanh chỉ 30s |
Kích thước dàn lạnh (CxRxS) |
285 x 770 x 220 mm |
328x1091x237 mm |
Kích thước dàn nóng (CxRxS) |
530 x 598 x 200 mm |
655x880x310 mm |
|
|
|
|
|
|
Loại Gas |
Gas R32 |
Gas R32 |
|
|
|
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 15 m |
|
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa dàn nóng - lạnh |
12 m |
|
Hãng sản xuất |
Toshiba |
Casper |