| Hình ảnh |
|
|
| Giá |
|
|
| Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh |
Ngăn đá trên |
Ngăn đá trên |
|
|
|
| Dung tích |
187 lít |
315 lít |
| Kích thước |
555 x 1400 x 585 (R x C x S) |
600 × 1,700 × 652 (R x C x S) |
|
|
|
| Loại máy |
Inverter |
Inverter |
|
|
|
| Tính năng |
Tay cầm chìm tinh tế, Khay kính chịu lực, Khay làm đá thường |
Khay đá di động, Ngăn kéo linh hoạt, Lấy nước bên ngoài. |
| Công nghệ làm lạnh |
Hệ thống làm lạnh đa chiều |
Hệ thống làm lạnh đa chiều, Làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+ |
|
|
|
| Công nghệ bảo quản thực phẩm |
Ngăn cân bằng độ ẩm |
Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm Moist Balance Crisper™ |
| Màu sắc |
Dark Graphite Steel |
Black Steel |
| Hãng sản xuất |
Lg |
Lg |