Hình ảnh |
|
|
Giá |
|
|
Thông số kỹ thuật | Kiểu tủ lạnh |
Ngăn đá trên |
Ngăn đá trên |
|
|
|
Dung tích |
187 lít |
427 lít |
Kích thước |
555 x 1400 x 585 (R x C x S) |
700 x 1,680 x 730 (R x C x S) |
|
|
|
Loại máy |
Inverter |
Inverter |
|
|
|
Tính năng |
Tay cầm chìm tinh tế, Khay kính chịu lực, Khay làm đá thường |
Khay đá di động, Ngăn kéo linh hoạt, Lấy nước bên ngoài. |
Công nghệ làm lạnh |
Hệ thống làm lạnh đa chiều |
Hệ thống làm lạnh đa chiều, Làm lạnh từ cửa tủ DoorCooling+ |
|
|
|
Công nghệ bảo quản thực phẩm |
Ngăn cân bằng độ ẩm |
Ngăn rau quả cân bằng độ ẩm Moist Balance Crisper™ |
Màu sắc |
Dark Graphite Steel |
Platinum Silver 3 |
Hãng sản xuất |
Lg |
Lg |